Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 76 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Molecular thermodynamics and transport phenomena: Complexities of scales in space and time / Michael H.Peters . - New York; McGraw-Hill, 2005 . - 177 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LV 00385
  • Chỉ số phân loại DDC: 530.13
  • 2 Bàn về vận tải và an toàn giao thông / Phạm Thế Minh . - H : Hội nhà văn, 2007 . - 358 tr ; 22 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 00143, PD/VV 00144
  • Chỉ số phân loại DDC: 353.9
  • 3 Bản tin Khoa học và công nghệ giao thông vận tải / Trung tâm Thông tin khoa học kỹ thuật giao thông vận tải . - 60tr. ; 27x19cm
  • Thông tin xếp giá: TC00088
  • 4 Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý tài chính tại trường cao đẳng nghề giao thông vận tải trung ương II / Nguyễn Thị Nhàn; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 107 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 02034
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 5 Biện pháp nâng cao chất lượng đội ngũ thanh tra sở giao thông vận tải thành phố Hải Phòng / Đoàn Thành Tuân; Nghd.: Đỗ Minh Thụy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 72 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 02304
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 6 Biện pháp tạo động lực cho người lao động tại Thanh tra Sở Giao thông Vận tải tỉnh Quảng Ninh / Đồng Hải Hậu; Nghd. : Mai Khắc Thành . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 96tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 02909
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 7 Các biện pháp nâng cao chất lượng đào tạo nguồn nhân lực phục vụ ngành giao thông vận tải của trường Cao đẳng nghề giao thông vận tải Trung ương II / Mai Thị Hương; Nghd.: TS. Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 85 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00848
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 8 Các phương pháp toán ứng dụng trong Giao thông vận tải / Lý Bách Chấn, Vũ Ngọc Cừ
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 15335
  • 9 Các văn bản pháp quy về quản lý đầu tư và xây dựng trong ngành giao thông vận tải / Bộ Giao thông Vận tải . - H. : Giao thông vận tải, 1999 . - 278tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01231, Pm/vt 03180
  • Chỉ số phân loại DDC: 346
  • 10 Cầu thép ( CTĐT) / Lê Đình Tâm . - Tái bản lần 4. - H. : Giao thông vận tải, 2011 . - 355tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06583
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.2
  • 11 Cầu thép / Lê Đình Tâm . - Tái bản lần 4. - H. : Giao thông vận tải, 2011 . - 355tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06016, PM/VT 08352
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.2
  • 12 Chiến lược, quy hoạch giao thông vận tải Việt Nam đến 2030, tầm nhìn 2050. Tập 1 . - H. : Giao thông vận tải, 2017 . - 943tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 08698
  • Chỉ số phân loại DDC: 354.76
  • 13 Chiến lược, quy hoạch giao thông vận tải Việt Nam đến 2030, tầm nhìn 2050. Tập 2 . - H. : Giao thông vận tải, 2017 . - 698tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 08699
  • Chỉ số phân loại DDC: 354.76
  • 14 Communication in transportation systems / Otto Strobel editor . - Hershey, Pa. : IGI Global (701 E. Chocolate Avenue, Hershey, Pennsylvania, 17033, USA), ©2013 . - 1 online resource (426 pages)
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/165.%20Communication%20in%20Transportation%20Systems.pdf
  • 15 Connected vehicles : Intelligent transportation systems / Radovan Miucic editor . - Cham, Switzerland : Springer Nature Switzerland AG, c2019 . - v, 271p. : illustrations (some color) ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 388.312 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Connected-vehicles_Intelligent-transportation-systems_Radovan-Miucic_2019.pdf
  • 16 Cơ sở hạ tầng Việt Nam 10 năm đổi mới (1985 - 1995) =In fratructures of Vietnam in 10 years of renovation (1985 - 1995)/ Tổng cục thống kê . - H.: Thống kê, 1996 . - 281 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01486, Pd/vv 01487, Pm/vv 00609-Pm/vv 00611
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.597
  • 17 Domestic transportation; practice, theory, and policy Roy J. Sampson, Martin T. Farris . - 6th. ed. - Boston, Houghton Mifflin 1990 . - xvi, 747 p. illus., maps. 25 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LV 00505
  • Chỉ số phân loại DDC: 380
  • 18 Đánh giá chất lượng môi trường không khí xung quanh do hoạt động giao thông vận tải trên tuyến đường Lạch Tray và lập bản đồ chất lượng không khí dựa trên chỉ số chất lượng không khí ( AQI) / Cù thị Thảo;Nghd.: Đinh Thị Thúy Hằng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 58 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 16539
  • Chỉ số phân loại DDC: 628
  • 19 Đánh giá hệ thống văn bản pháp luật về bảo vệ môi trường trong hoạt động giao thông vận tải / Hoàng Đức Trung; Nghd.: ThS. Nguyễn Đức Thuyết . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2011 . - 65tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 09209
  • Chỉ số phân loại DDC: 628
  • 20 Đánh giá tác động của các hoạt động xây dựng cơ sở hạ tầng giao thông vận tải đường bộ đối với môi trường trên cơ sở đó đề xuất các biện pháp quản lý / Đặng Ngọc Thành; Nghd.; Bùi Đình Hoàn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 49tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 15186
  • Chỉ số phân loại DDC: 628
  • 21 Đánh giá tác động đến môi trường từ hoạt động xây dựng cơ sở hạ tầng giao thông vận tải đường bộ và biện pháp quản lý / Vũ Thanh Tiệm; Nghd.: ThS. Nguyễn Đức Thuyết . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2011 . - 53tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 09217
  • Chỉ số phân loại DDC: 628
  • 22 Đề xuất biện pháp phát triển hạ tầng giao thông vận tải tại Hải Phòng để đáp ứng mục tiêu trở thành trung tâm dịch vụ Logistics cấp quốc gia và khu vực / Ngô Bảy Hổ, Trần Phúc Đạt, Nguyễn Châu Ngân Hà; Nghd.: Nguyễn Thị Nha Trang . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 50tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19001
  • Chỉ số phân loại DDC: 388
  • 23 Engineering tools and solutions for sustainable transportation planning / Hermann Knoflacher, Vienna University of Technology, Austria ; Ebru V. Ocalir-Akunal, Gazi University, Turkey . - xx, 374 pages : illustrations, maps ; 29 cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 388.01
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/13.%20Engineering%20Tools%20and%20Solutions%20for%20Sustainable%20Transportation%20Planning.pdf
  • 24 Giao thông đô thị : Tầm nhìn chiến lược và chính sách / Nguyễn Xuân Thuỷ . - H. : Giao thông vận tải, 2014 . - 310tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07667
  • Chỉ số phân loại DDC: 388.4
  • 25 Giao thông vận tải Việt Nam - 70 năm đi trước mở đường (1945-2015) / Bộ giao thông vận tải . - H. : Giao thông vận tải, 2015 . - 109 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 04803-PD/VV 04807
  • Chỉ số phân loại DDC: 388
  • 26 Giao thông vận tải với hội nhập quốc tế = Transport Integration with the world economy/ Bộ giao thông vận tải . - H. : Giao thông vận tải, 2004 . - 272 tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00048, Pd/vt 00049, Pm/vt 00583-Pm/vt 00586, SDH/Vt 00738
  • Chỉ số phân loại DDC: 388
  • 27 Globalized freight transport : Intermodality, e-commerce, logistics and sustainability / Thomas R. Leinbach, Cristina Capineri edite . - Cheltenham : Edward Elgar, 2007 . - 287p. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 02356, SDH/LT 02357
  • Chỉ số phân loại DDC: 388
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2002356-57%20-%20Globalized-freight-transport_Thomas-R.Leinbach_2007.pdf
  • 28 Handbook of transportation policy and administration / Edited by Jeremy Plant, Van R. Johnston, Cristina E. Ciocirlan . - Boca Raton : CRC Press, 2007 . - xxi, 633p. : illustrations ; 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 388.0973 22
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Handbook-of-transportation-policy-and-administration_Jeremy-F.Plant_2007.pdf
  • 29 Hoàn thiện công tác quản lý dự án đầu tư kết cấu hạ tầng giao thông bằng nguồn ngân sách nhà nước tại sở giao thông vận tải Quảng Ninh / Hoàng Chiến Thắng; Nghd.: Nguyễn Thái Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 94tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03152
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 30 Hoàn thiện công tác quản lý tài chính tại Thanh tra Sở Giao thông vận tải Hải Phòng / Nguyễn Chung Thùy; Nghd.: Đỗ Minh Thụy . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 90tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 02983
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 1 2 3
    Tìm thấy 76 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :